have taken (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã nhận
have taken phiên âm IPA là /hæv ˈteɪkən/
have taken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have taken
Nghe phát âm giọng Mỹ của have taken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nhận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have taken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have taken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have taken