đã nhắc nhở nghĩa tiếng Anh là
reminded
/rɪˈmaɪndɪd/
(v)
đã nhắc nhở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reminded
Nghe phát âm giọng Mỹ của reminded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nhắc nhở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reminded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reminded: đã nhắc nhở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reminded