have prompted (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nhắc nhở
have prompted phiên âm IPA là /hæv prɑmptɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have prompted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have prompted