đã ngưỡng mộ nghĩa tiếng Đức là
bewunderte
(v)(Simple past)
đã ngưỡng mộ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewunderte: đã ngưỡng mộ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bewunderte