bewundert haben (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã ngưỡng mộ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bewundert haben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã ngưỡng mộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bewundert haben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bewundert haben
Mở Rộng