đã ngủ trưa dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là habe ein Nickerchen gemacht
đã ngủ trưa còn có các bản dịch khác là
nickte ein, ein Nickerchen gemacht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe ein Nickerchen gemacht: đã ngủ trưa
Mở Rộng