đã ngủ nghĩa tiếng Anh là have bunked
/hæv bʌŋkt/
đã ngủ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have bunked: đã ngủ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have bunked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã ngủ