đã nghiền nghĩa tiếng Đức là schredderte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schredderte: đã nghiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schredderte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nghiền