đã nâng nghĩa tiếng Anh là
hoisted
/hɔɪstɪd/
(v)(Past participle)
đã nâng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của hoisted
Nghe phát âm giọng Mỹ của hoisted
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nâng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của hoisted
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hoisted: đã nâng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hoisted