đã nắm giữ nghĩa tiếng Anh là
snapped up
/snæpt ʌp/
(v)(Past participle)
đã nắm giữ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của snapped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của snapped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của snapped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan snapped up: đã nắm giữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
snapped up