have snapped up (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã nắm giữ
have snapped up phiên âm IPA là /hæv snæpt ʌp/
have snapped up còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have snapped up
Nghe phát âm giọng Mỹ của have snapped up
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm giữ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have snapped up
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have snapped up
Mở Rộng