đã nắm bắt nghĩa tiếng Đức là erfasst
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfasst: đã nắm bắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfasst
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã nắm bắt