đã nắm nghĩa tiếng Anh là
seized
/siːzd/
(v)(Past participle)
đã nắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của seized
Nghe phát âm giọng Mỹ của seized
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã nắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của seized
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan seized: đã nắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
seized