đã mượn nghĩa tiếng Đức là
ausgeliehen
(v)(Past participle)
đã mượn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgeliehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã mượn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgeliehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeliehen: đã mượn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeliehen