geliehen (v) nghĩa tiếng Việt là
Đã mượn
geliehen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của geliehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã mượn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của geliehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geliehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geliehen