đã môi giới nghĩa tiếng Anh là
brokered
/ˈbrəʊkəd/
(v)(Past participle)
đã môi giới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan brokered: đã môi giới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
brokered