have brokered nghĩa tiếng Việt là đã môi giới
have brokered phiên âm IPA là /hæv ˈbrəʊkəd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have brokered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have brokered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã môi giới