đã mở ra nghĩa tiếng Anh là
have unfolded
/hæv ʌnˈfəʊldɪd/
(v)(Present perfect)
đã mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have unfolded: đã mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have unfolded