đã mở ra nghĩa tiếng Anh là
have/has unclosed
/hæv/həz ʌnˈkləʊzd/
(v)(Present perfect)
đã mở ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has unclosed: đã mở ra
Mở Rộng