đã may nghĩa tiếng Đức là haben genäht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan haben genäht: đã may
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
haben genäht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã may