đã mắc kẹt nghĩa tiếng Anh là have mired
/hæv maɪərd/
đã mắc kẹt còn có các bản dịch khác là
have hitched, stranded, have stranded
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have mired: đã mắc kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have mired
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mắc kẹt