đã lưu lại nghĩa tiếng Đức là
gerettet
(v)
đã lưu lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gerettet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lưu lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gerettet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerettet: đã lưu lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerettet