gespeichert (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã lưu lại
gespeichert còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của gespeichert
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã lưu lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của gespeichert
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gespeichert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gespeichert