đã lược bỏ nghĩa tiếng Đức là jätetest
đã lược bỏ còn có các bản dịch khác là
jäte, ausgelassen, gejätet, haben gejätet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jätetest: đã lược bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jätetest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lược bỏ