đã lừa dối nghĩa tiếng Anh là have misled
/hæv mɪsˈlɛd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have misled: đã lừa dối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have misled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lừa dối