đã lột nghĩa tiếng Anh là have molted
/hæv moʊltɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have molted: đã lột
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have molted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lột