đã liên kết nghĩa tiếng Đức là angeschlossen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angeschlossen: đã liên kết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angeschlossen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã liên kết