đã lấy nghĩa tiếng Đức là habe genommen
đã lấy còn có các bản dịch khác là
genommen, nahm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan habe genommen: đã lấy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
habe genommen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lấy