đã lấp lánh nghĩa tiếng Đức là funkelte
đã lấp lánh còn có các bản dịch khác là
gefunkelt, habe gefunkelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan funkelte: đã lấp lánh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
funkelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lấp lánh