đã lập hóa đơn nghĩa tiếng Đức là abgerechnet
đã lập hóa đơn còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abgerechnet: đã lập hóa đơn
Mở Rộng