đã lang thang nghĩa tiếng Anh là
have roamed
/hæv rəʊmd/
(v)(Present perfect)
đã lang thang còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have roamed: đã lang thang
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have roamed