have wandered (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã lang thang
have wandered phiên âm IPA là /hæv ˈwɒndəd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have wandered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have wandered