đã lăng mạ nghĩa tiếng Anh là have abused
/hæv əˈbjuːzd/
đã lăng mạ còn có các bản dịch khác là
reviled, have reviled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have abused: đã lăng mạ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have abused
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lăng mạ