đã làm tắc nghẽn nghĩa tiếng Anh là occluded
/əˈkluːdɪd/
đã làm tắc nghẽn còn có các bản dịch khác là
have occluded, clogged up, have clogged up, stifled, have stifled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan occluded: đã làm tắc nghẽn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
occluded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm tắc nghẽn