đã làm sạch nghĩa tiếng Anh là
purified
/ˈpjʊərɪfaɪd/
(v)(Past participle)
đã làm sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của purified
Nghe phát âm giọng Mỹ của purified
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của purified
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan purified: đã làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
purified