cleaned (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã làm sạch
cleaned phiên âm IPA là /kliːnd/
cleaned còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cleaned
Nghe phát âm giọng Mỹ của cleaned
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cleaned
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cleaned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cleaned