đã làm sạch nghĩa tiếng Anh là
have reamed
/hæv riːmd/
(v)(Present perfect)
đã làm sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have reamed
Nghe phát âm giọng Mỹ của have reamed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm sạch
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have reamed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reamed: đã làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reamed