đã làm rối nghĩa tiếng Đức là durcheinandergewirbelt
đã làm rối còn có các bản dịch khác là
haben durcheinandergewirbelt, verwirrt, verwirrt haben
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durcheinandergewirbelt: đã làm rối
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm rối