đã làm phiền nghĩa tiếng Đức là
ärgerte
(v)(Simple past)
đã làm phiền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ärgerte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm phiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ärgerte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ärgerte: đã làm phiền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ärgerte