belästigt haben (v)(Present perfect) nghĩa tiếng Việt là
đã làm phiền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của belästigt haben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm phiền
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của belästigt haben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan belästigt haben
Mở Rộng