đã làm ồn ào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là lärmte
đã làm ồn ào còn có các bản dịch khác là
Lärm gemacht, habe Lärm gemacht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lärmte: đã làm ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lärmte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm ồn ào