đã làm lỏng nghĩa tiếng Anh là have loosened
/hæv ˈluːsənd/
đã làm lỏng còn có các bản dịch khác là
slackened, have slackened, loosened
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have loosened: đã làm lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have loosened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã làm lỏng