đã lạm dụng dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là missbraucht
đã lạm dụng còn có các bản dịch khác là
verkehrt, verkehrte, missbrauchte, missbraucht haben, habe/haben verkehrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan missbraucht: đã lạm dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
missbraucht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lạm dụng