đã làm điếc nghĩa tiếng Đức là taub gemacht
đã làm điếc còn có các bản dịch khác là
hat taub gemacht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan taub gemacht: đã làm điếc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
taub gemacht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm điếc