đã làm bản đồ nghĩa tiếng Đức là kartiert
đã làm bản đồ còn có các bản dịch khác là
habe kartiert, kartierte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kartiert: đã làm bản đồ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kartiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã làm bản đồ