đã làm bầm tím nghĩa tiếng Anh là
contused
/kənˈtjuːzd/
(v)(Past participle)
đã làm bầm tím còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của contused
Nghe phát âm giọng Mỹ của contused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã làm bầm tím
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của contused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan contused: đã làm bầm tím
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
contused