đã lẩm bẩm nghĩa tiếng Đức là murmelte
đã lẩm bẩm còn có các bản dịch khác là
gemurmelt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmelte: đã lẩm bẩm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmelte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã lẩm bẩm