đã lắc nghĩa tiếng Anh là jiggled
/ˈdʒɪɡəld/
đã lắc còn có các bản dịch khác là
have wobbled, have wagged, joggled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jiggled: đã lắc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jiggled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã lắc