đã không làm gì nghĩa tiếng Anh là
idled
/ˈaɪdld/
(v)(Past participle)
đã không làm gì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của idled
Nghe phát âm giọng Mỹ của idled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã không làm gì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của idled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idled: đã không làm gì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idled