have idled phiên âm IPA là /hæv ˈaɪdld/
have idled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have idled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have idled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã không làm gì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have idled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have idled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have idled